Máy in phun màu không dây đa chức năng Canon PIXMA MX927
– Máy in PIXMA MX927 là máy in đa chức năng được thiết kế màn hình hiển thị LCD 3.0 inch, cho bản in chất lượng cao.
– Chức năng: In, Scan, Copy, Fax kết nối mạng và Wifi
– Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (khổ A4): 15 trang/ phút (trắng/ đen); 10 trang/ phút (màu).
– In ảnh 4 x 6 inch: Chỉ trong 21 giây.
– Kiểu in: In đảo mặt tự động.
– Cỡ giọt mực: Min. 1pl, in không dây với Apple AirPrint.
– Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi
– Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi, ADF
– Tốc độ Fax: 3 giây (đen), 1 phút (màu), Fax từ máy tính
– Cartridges: PG-751, CL-751 (PG-751XL, PG-755XXL, CL-751XL, BK/C/M/Y)
– Kết nối: Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100Base-TX/10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tùy chọn: BU-30)
– Đầu in / Mực in loại: Ống mực in riêng rẽ
– Tổng số vòi phun: 5.120 vòi phun
– Hộp mực: PGI-751 (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black), PGI-755 XXL (Pigment Black), PGI-751XL (Pigment Black), tuỳ chọn CLI-751XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black)
– Tốc độ in dựa theo ISO / IEC 24734: Tài liệu: màu: ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm. Tài liệu: đen trắng: ESAT / Một mặt Xấp xỉ 15,0ipm.
– In ảnh (4 x 6′) PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây
– Chiều rộng có thể in: 203,2mm (8 inch).
– In không viền: 216mm (8,5inch.)
– Vùng nên in không viền: Lề trên/ Dưới/ Phải/ Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6′ / 5 x 7’/ 8 x 10′).
– In có viền: Lề trên: 3mm, lề dưới: 5mm, lề trái/ phải: Mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
– In có viền đảo mặt tự động: Lề trên: 5mm, lề dưới: 5mm, lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm).
– Vùng in khuyến nghị lề trên: 40.4mm
– Lề dưới: 37.4mm
– Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6′, 5 x 7′, 8 x 10′, Envelopes (DL, COM10)
– Xử lí giấy Khay Cassette (phía trên) (Định lượng giấy tối đa): Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101): 4 x 6′ = 20. Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6′ = 20, 5 x 7′ = 10. Giấy in bóng một mặt (SG-201) 4 x 6′ = 20, 5 x 7′ =10. Giấy in bóng “Everyday Use’ (GP-501): 4 x 6′ = 20. Giấy ảnh Matte (MP-101): 4 x 6′ = 20. Giấy ảnh dính (PS-101): 1.
– Xử lí giấy khay Cassette (phía dưới) (Định lượng giấy tối đa): Giấy thường: A4, A5, B5, LTR, LGL = 250. Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4 = 65. Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101): A4 =10. Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201): A4 =10. Giấy in Luster chuyên nghiệp (LU-101): A4 =10. Giấy in bóng một mặt (SG-201): A4 / 8 x 10′ =10. Giấy in bóng “Everyday Use’ (GP-501): A4 = 10. Giấy ảnh Matte (MP-101): A4 = 10. Giấy T-Shirt Transfer (TR-301): 1. Giấy bao thư: European DL / US Com. #10=10
– Xử lí đĩa (khay CD-R) loại đĩa có thể in: 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa)
– Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động loại: Giấy thường
– Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
– Định lượng giấy khay Cassette (phía trên): Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m². (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
– Khay Cassette (phía dưới): Giấy thường: 64 – 105g/m², giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m² (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
– Loại máy quét: Flatbed và ADF
– Phương pháp quét: CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
– Độ phân giải quang học: 2400 x 4800dpi
– Độ phân giải có thể lựa chọn: 25 – 19200dpi
– Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/màu ra) thang màu xám: 16bit / 8bit
– Bản màu: 48bit / 24bit (RGB 16 bit / 8bit)
– Tốc độ quét đường thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
– Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
– Bản màu khổ A4 / 300dpi: Xấp xỉ 14 giây
– Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4, LTR (216 x 297mm)
– ADF: A4, LTR, LGL
– Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL)
– Loại giấy tương thích khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6′, 5 x 7′
– Loại giấy: Giấy thường, giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101), giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201), giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101), giấy ảnh bóng một mặt (SG-201), giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501), giấy ảnh Matte (MP-101), loại đĩa có thể in
– Chất lượng ảnh: 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
– Điều chỉnh độ đậm mực: 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE) không hỗ trợ khay ADF
– Tốc độ sao chụp tài liệu bản màu: sFCOT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 12 giây
– Tài liệu bản màu sESAT /sao chụp một mặt: Xấp xỉ 8,4ipm
– Tài liệu (khay ADF): Bản màu xấp xỉ 8,0ipm
– Sao chụp nhiều bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang
– Loại máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu)
– Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
– Tốc độ truyền fax bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
– Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
– Độ phân giải fax bản đen trắng: 8 pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn), 8 pels / mm x 7,7 dòng/ mm (đẹp), 300dpi x 300dpi (siêu đẹp).
– Bản màu: 200 × 200dpi
– Khổ bản in: A4, LTR, LGL
– Chiều rộng quét: 208mm (A4), 214mm (LTR)
– Tốc độ modem: Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
– ECM (Chế độ sửa lỗi): Tương thích ITU-T T.30
– Quay số mã hoá: Tối đa 100 địa chỉ
– Quay nhóm: Tối đa 99 địa chỉ
– Bộ nhớ truyền / nhận: Xấp xỉ 250 trang
– Số địa chỉ: 1 địa chỉ
– Bản đen trắng / bản màu: Chỉ fax đen trắng
– Giao thức mạng làm việc: TCP / IP
– Mạng LAN có dây loại mạng: IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T)
– Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự chuyển)
– Mạng LAN không dây mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T)
– Dải băng tần: 2,4GHz
– Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn): IEEE802.11n: 150Mbps, IEEE802.11g: 54Mbps
– IEEE802.11b: 11Mbps
– Phạm vi: 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền)
– Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES)
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista. Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
– Khởi động nhanh: Xấp xỉ 3 giây
– Màn hình LCD (3,0inch / 7,5cm TFT màu)
– ADF xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30
– Đảo mặt tự động: Có
– Kết nối giao tiếp mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30)
– Khay giấy ra tự mở: Có
– Độ vang âm (in từ máy tính): Ảnh (4 x 6′): Xấp xỉ 44,0dB (A)
– Nguồn điện: AC100 – 240V, 50 / 60Hz
– Tiêu thụ điện: 1.0W
– Chu trình nhiệm vụ: 12.000 trang/tháng
– Kích thước: Xấp xỉ 491 x 396 x 231mm
– Trọng lượng: Xấp xỉ 11,7kg
– Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Chưa có đánh giá nào.